Có 2 kết quả:

监生 giám sinh監生 giám sinh

1/2

giám sinh

giản thể

Từ điển phổ thông

học trò học ở quốc tử giám

giám sinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

học trò học ở quốc tử giám

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người học trò nghèo theo học trường Quốc tử giám.